Có 2 kết quả:

隐病不报 yǐn bìng bù bào ㄧㄣˇ ㄅㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ隱病不報 yǐn bìng bù bào ㄧㄣˇ ㄅㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

not to tell others of one's illness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

not to tell others of one's illness

Bình luận 0