Có 2 kết quả:
隐病不报 yǐn bìng bù bào ㄧㄣˇ ㄅㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ • 隱病不報 yǐn bìng bù bào ㄧㄣˇ ㄅㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ
yǐn bìng bù bào ㄧㄣˇ ㄅㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
not to tell others of one's illness
Bình luận 0
yǐn bìng bù bào ㄧㄣˇ ㄅㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not to tell others of one's illness
Bình luận 0